Chi tiết sản phẩm
- Tiêu chuẩn : JIS, KS, Q - Kích thước thông dụng: 400 x 125 x 13.0 (weight : 60kg/m) 400 x 170 x 15.5 (weight : 76.1kg/m) - Chiều dài : 6000 - 18000mm
Quy cách Cừ Thép thông dụng - loại U
Chủng loại
Một cọc
Một M ngang cọc vây
Chiều rộng hữu ích (mm)
Chiều cao hữu ích (mm)
Độ dày (mm)
Diện tích mặt cắt (cm2)
Mô ment quán tính (cm4)
Mô men kháng uốn mặt cắt (cm3)
Khối lượng đơn vị (kg/m)
400
85
8.0
45.21
598
88.0
35.5
113.0
4500
529
88.8
100
10.5
61.18
1240
152
48.0
153.0
8740
874
120
125
13.0
76.42
2220
223
60.0
191.5
16800
1340
150
170
15.5
96.99
4670
362
76.1
242.5
38600
2270
190
500
200
24.3
133.8
7960
520
105
267.6
63000
3150
210
225
27.6
11400
680
306.0
86000
3820
240
600
130
10.3
78.70
2110
203
61.8
131.2
13000
1000
103
180
13.4
103.9
5220
376
81.6
173.2
32400
1800
136
18.0
135.3
8630
539
106
225.5
56700
2700
177
CÔNG TY TNHH TM XNK STEEL TUẤN PHÁT
Địa chỉ : 48/8 Đường Mê Linh, Phường 19 , Quận Bình Thạnh, TP.HCM. VPGD: Số 22 đường số 2, lô O45, KĐT Vạn Phúc 1, P. Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, TP HCM
Phone : (028) 36369428
Fax : (028) 36369429
Email : tuanphatsteel@gmail.com
Mọi thông tin liên hệ sẽ được chúng tôi hồi đáp trong thời gian sớm nhất. Để liên hệ với chúng tôi, vui lòng điền đầy đủ thông tin.
Tên
Địa chỉ
Phone
Email
Tiêu đề
Nội dung
Vui lòng điền đầy đủ các thông tin bên trên.
Sản phẩm
Thông tin hỗ trợ
Online
Sản phẩm ưa chuộng
Sản phẩm mới
Hỗ trợ Online
Liên kết Website